
Bảng chú dẫn
B
bảng điều khiển
mô tả 7
cài đặt 12
trang làm sạch, in 66
bảo hành
giấy phép 117
hộp mực 116
khách hàng tự sửa chữa 120
mở rộng 122
sản phẩm 114
bảo hành mở rộng 122
bảo quản
hộp mực 60
bột mực
bột mực không bám dính
chặt 98
gần hết 96
hoen 97
phân phối lại 62
phân tán ra phía ngoài 99
vết 66, 96
bộ định dạng
bảo mật 59
bộ nhiệt áp
lỗi 86
bộ nhớ
đi kèm 20
DIMM, bảo mật 59
bưu thiếp
ngăn giấy ra, chọn 43
C
các cài đặt tốc độ liên kết 29
các giao thức, mạng 27
các hệ điều hành được hỗ trợ 3,
20
các hình mờ 23
các kiểu đèn trạng thái 79
các ngăn chứa
tái chế 129
các tính năng 2, 3
các trang bìa 22
các vật liệu đặc biệt
các nguyên tắc 38
cạc Ethernet, số bộ phận 111
cài đặt
ưu tiên 12
trình điều khiển 13, 20
cài đặt sẵn trình điều khiển
(Macintosh) 22
in mạng 28
cài đặt sẵn (Macintosh) 22
cài đặt kích thước giấy tùy chỉnh
Macintosh 22
cài đặt trình điều khiển Macintosh
giấy kích thước tùy chỉnh 22
tab Services (Dịch Vụ) 24
cài đặt mặc định, khôi phục 78
cải thiện chất lượng in 96
cáp
USB, xử lý sự cố 100
cáp song song, số bộ phận 111
cáp USB, số bộ phận 111
co dãn tài liệu
Macintosh 22
co giãn tài liệu
Windows 52
công tắc bật/tắt, định vị 4
cổng
hỗ trợ 3, 5
xử lý vấn đề với máy
Macintosh 105
cổng mạng
được hỗ trợ 3
cổng song song
được hỗ trợ 3
cổng USB
hỗ trợ 3
xử lý sự cố 100
xử lý vấn đề với máy
Macintosh 105
cung cấp
tái chế 129
Các đặc điểm kỹ thuật về hình
thể 124
Các quy định DOC tại
Canada 133
Các tập tin Mô Tả Máy In PostScript
(PPD)
đi kèm 20
Các trang Web
Tờ Thông tin An toàn đối với
Nguyên Liệu (MSDS) 131
Cài đặt trình điều khiển Macintosh
các hình mờ 23
Cài đặt EconoMode (Chế Độ Tiết
Kiệm) 46
Chăm sóc Khách hàng HP 121
CH
chất lượng. Xem chất lượng in
chất lượng giấy ra. Xem chất lượng
in
chất lượng in
điều chỉnh mật độ in 95
định hình ký tự kém 98
bản in mờ hoặc không rõ 96
bột mực không bám dính
chặt 98
cải thiện 96
cuộn 99
giấy 95
hoen bột mực 97
ký tự bị bỏ mất 97
môi trường 95
nếp gấp 99
VIWW
Bảng chú dẫn 137

nhăn 99
phân tán bột mực ra phía
ngoài 99
quăn 99
sau khi kẹt 95
sọc dọc 97
trang lệch 98
vết bột mực 96
vết sọc lặp đi lặp lại 98
xám nền 97
xử lý vấn đề 95
chế độ in tiếp giấy thủ công 41
chế độ
bật 47
chế độ in sẵn đầu đề khác 54
chỉnh lại kích thước tài liệu
Macintosh 22
chống giả mạo nguồn cung
cấp 60
chương trình quản lý bảo vệ môi
trường 129
chữ màu
in đen trắng 54
D
dịch vụ
đóng gói lại sản phẩm 122
dịch vụ hỗ trợ tại chỗ hôm
sau 122
dịch vụ tại chỗ hàng tuần 122
dừng yêu cầu in 50
DIMM
truy cập 4
Đ
độ phân giải
tính năng 3
đầu ra phía sau
ngăn, định vị 4
in qua 43
định hướng
giấy, trong khi nạp 39
cài đặt, Windows 52
đang nạp giấy
Khay 2 40
đang nạp vật liệu 40
đường dẫn giấy ra thẳng
kẹt giấy 93
định hướng dọc
cài đặt, Windows 52
định hướng ngang
cài đặt, Windows 52
đường dây nóng về gian lận 60
đường dẫn giấy
kẹt giấy 88
độ phân giải
xử lý vấn đề về chất lượng 95
độ ẩm
xử lý vấn đề 95
thông số kỹ thuật 126
địa chỉ IP
Macintosh, xử lý sự cố 104
đặt hàng
nguồn cung cấp và phụ
kiện 110
số bộ phận 111
đóng gói lại sản phẩm 122
đóng gói sản phẩm 122
điện
tiêu thụ 125
Địa chỉ IP
các giao thức được hỗ trợ 27
cấu hình thủ công 29
Đường dây nóng về gian lận của
HP 60
E
EWS. Xem máy chủ Web nhúng
F
FastRes 3
G
General Protection FaultException
OE 103
Gói dịch vụ hỗ trợ HP
SupportPack 122
Gói dịch vụ hỗ trợ SupportPack,
HP 122
GI
giấy
các loại được hỗ trợ 36
hướng nạp 39
khổ A6, điều chỉnh khay 40
kích thước, chọn 42, 51
kích thước được hỗ trợ 33
kích thước tùy chỉnh, cài đặt
Macintosh 22
loại, chọn 42, 51
nhiều trang trên một bản 23
trang đầu tiên 22
tùy chỉnh cỡ 35
xử lý vấn đề 95
giấy
bìa, sử dụng giấy khác
nhau 51
kích thước tùy chọn, chọn 51
trang đầu và trang cuối, sử dụng
giấy khác nhau 51
giấy đặc biệt
các nguyên tắc 38
giấy nặng
ngăn giấy ra, chọn 43
giấy phép, phần mềm 117
giấy ráp
ngăn giấy ra, chọn 43
giấy trong
ngăn giấy ra 43
H
hạn chế về nguyên liệu 130
hệ điều hành được hỗ trợ 10
hình mờ
Windows 52
hộp
không phải của HP 85
hộp mực
bảo hành 116
chính hãng HP 60
khoảng thời gian thay thế 60
không phải của HP 60, 85
lau dọn khu vực 65
lưu giữ 60
số hiệu bộ phận 111
thay 63
thông báo đặt hàng 85
thông báo thay thế 85
tính năng 3
xác thực 60
hộp mực, in
Tình trạng Macintosh 24
hộp mực in
chính hãng HP 60
kẹt giấy trong khu vực 88
khoảng thời gian thay thế 60
không phải của HP 60
lau dọn khu vực 65
lưu giữ 60
phân phối lại bột mực 62
số hiệu bộ phận 111
138 Bảng chú dẫn
VIWW

tái chế 129
tính năng 3
tình trạng Macintosh 24
xác thực 60
hộp mực toner. Xem hộp mực
hỗ trợ
đóng gói lại sản phẩm 122
trực tuyến 54, 121
Linux 107
hỗ trợ khách hàng
đóng gói lại sản phẩm 122
trực tuyến 121
Linux 107
hỗ trợ kỹ thuật
đóng gói lại sản phẩm 122
trực tuyến 121
Linux 107
hỗ trợ trực tuyến 121
hủy
in 50
hủy yêu cầu in 50
HP Printer Utility (Tiện ích Máy in
HP) 21
I
in
kết nối mạng 28
sách nhỏ 53
tiếp giấy thủ công 41
xử lý sự cố 100
Trang cấu hình 56
Trang thử nghiệm 56
Trang trạng thái nguồn cung
cấp 56
in hai mặt
Macintosh 24
Windows 52
Xem thêm in hai mặt; in hai mặt
in nháp 46
in n-up
Windows 52
in sách nhỏ 53
in trên giấy nhỏ 43
K
kẹt
chất lượng in sau đó 95
nguyên nhân thường gặp 87
kẹt giấy
thông báo lỗi 85
vị trí 87
Xem thêm xử lý kẹt giấy
kết nối song song 26
kết nối USB 26
kiểu sản phẩm, so sánh tính
năng 2
kích thước, sản phẩm 124
Khay 1
kẹt giấy 90
khả năng chứa giấy 37
nạp 39
Khay 2
đang nạp 40
kẹt giấy 91
khả năng chứa giấy 37
KH
khay
định vị 4
định hướng giấy 39
in hai mặt 24
khả năng chứa giấy 37
lập ấu hình 42
khay tiếp giấy
đang nạp giấy 40
khóa sản phẩm 59
L
lau dọn
khu vực hộp mực in 65
máy in 65
trục nạp (Khay 1) 67
trục nạp (Khay 2) 71
làm sạch
đường dẫn giấy 66
lỗi Illegal Operation (Hoạt động Bị
Cấm) 103
lỗi Spool32 103
M
mạng
các giao thức được hỗ trợ 27
cài đặt, xem 28
cài đặt, thay đổi 28
cài đặt tốc độ liên kết 29
cấu hình 27
cấu hình địa chỉ IP 29
cổng, cài đặt 28
mật khẩu, cài đặt 29
mật khẩu, thay đổi 29
phát hiện sản phẩm 27
mật độ in
điều chỉnh 95
máy chủ in HP Jetdirect
số bộ phận 111
máy chủ in Jetdirect
số bộ phận 111
máy chủ Web, nhúng 57
máy chủ Web nhúng 16, 21
máy in
bảng điều khiển 7
model number 132
môi trường đối với sản phẩm
xử lý vấn đề 95
môi trường cho sản phẩm
thông số kỹ thuật 126
môi trường sử dụng
thông số kỹ thuật 126
mực in
thay hộp mực 63
Macintosh
các hệ điều hành được hỗ
trợ 20
cài đặt trình điều khiển 20, 22
chỉnh lại kích thước tài liệu 22
hỗ trợ 121
phần mềm 20
thẻ USB, xử lý vấn đề 105
trình điều khiển, xử lý vấn
đề 104
vấn đề, xử lý vấn đề 104
HP Printer Utility (Tiện ích Máy
in HP) 21
Máy Chủ Web Nhúng (EWS)
bảo mật 58
hỗ trợ sản phẩm 58
sử dụng 57
tab Thông tin 57
Máy Chủ Web Nhúng (EWS)
đặt mua các nguồn cung
cấp 58
Tab mạng 58
Tab thiết lập 58
N
nạp giấy in sẵn đầu đề 54
nạp phương tiện
giấy A6 40
Khay 1 39
VIWW
Bảng chú dẫn 139

Nạp giấy A6 40
NG
ngăn, giấy ra
chọn 43
ngăn, ra
khả năng chứa giấy 37
ngăn giấy, ra
định vị 4
ngăn giấy ra phía trên cùng
khả năng chứa giấy 37
ngăn giấy ra trên
định vị 4
in ra 43
ngăn giấy ra trên cùng
kẹt giấy 93
nguồn
công tắc, định vị 4
nguồn điện
xử lý sự cố 76
nguồn cung cấp
đặt hàng 110
hàng lậu 60
khoảng thời gian thay thế 60
không phải của HP 60, 85
số bộ phận 111
thông báo đặt hàng 85
thông báo thay thế 85
xác thực 60
nguồn cung cấp không phải của
HP 60, 85
nguồn cung cấp lậu 60
NH
nhãn
ngăn giấy ra, chọn 43
nhiều trang trên một bản 23
nhiều trang trên một tờ
Windows 52
P
panen điều khiển
định vị 4
kiểu đèn tình trạng 79
Phần mềm HP-UX 17
Phần mềm Linux 17
Phần mềm Solaris 17
Phần mềm UNIX 17
Pin bao gồm 130
PPD
đi kèm 20
xử lý vấn đề 104
PH
phân phối lại bột mực 62
phát hiện thiết bị qua mạng 27
phần mềm
các hệ điều hành được hỗ
trợ 20
cài đặt 12
hệ điều hành được hỗ trợ 10
máy chủ Web nhúng 16, 21
tháo cài đặt cho Windows 14
thỏa thuận cấp giấy phép phần
mềm 117
Macintosh 20
phần mềm
HP Printer Utility (Tiện ích Máy
in HP) 21
phong bì
hướng nạp 39
ngăn giấy ra, chọn 43
phông chữ
đi kèm 3
tập tin EPS, xử lý vấn đề 105
phương tiện
kích thước tùy chỉnh, cài đặt
Macintosh 22
nhiều trang trên một bản 23
trang đầu tiên 22
phụ kiện
đặt hàng 110
số hiệu bộ phận 111
Q
quản lý mạng 28
S
sản phẩm không chứa thủy
ngân 130
so sánh sản phẩm 2
số bộ phận
hộp mực in 111
số lượng bản sao chép
Windows 54
số model 5
số sê-ri 5
T
tab Services (Dịch Vụ)
Macintosh 24
tác vụ in 49
tái chế
Chương trình hoàn trả thiết bị
máy in và bảo vệ môi trường
của HP 130
tạm dừng yêu cầu in 50
tập thẻ
ngăn giấy ra, chọn 43
tập tin Mô tả Máy in Bằng Ngôn ngữ
PostScript (PPD)
xử lý vấn đề 104
tính năng bảo mật 59
tính năng tiện dụng 3
tình trạng
tab Services (Dịch Vụ)
Macintosh 24
tình trạng nguồn cung cấp, tab
Services (Dịch Vụ)
Macintosh 24
tình trạng thiết bị
tab Services (Dịch Vụ)
Macintosh 24
tốc độ bộ xử lý 3
tuyên bố về an toàn 133
tuyên bố về an toàn laser 133
tuyên bố về an toàn laser của Phần
Lan 133
tuyên bố về tính thích hợp 132
tùy chỉnh cỡ giấy 35
tùy chọn in nâng cao
Windows 54
Tab mạng (máy chủ Web
nhúng) 58
Tab thiết lập (máy chủ Web
nhúng) 58
Tab Thông tin (máy chủ Web
nhúng) 57
Tập tin EPS, xử lý vấn đề 105
Thiết lập Nhanh 51
Tờ Thông tin An toàn đối với
Nguyên Liệu (MSDS) 131
Trang cấu hình 56
Trang thử nghiệm 56
Trang trạng thái nguồn cung
cấp 56
140 Bảng chú dẫn
VIWW

Trang web
báo cáo gian lận 60
Hỗ trợ cho Linux 107
Trình điều khiển PCL 11
Trình điều khiển cho Linux 107
Tuyên bố EMI Hàn Quốc 133
Tuyên Bố VCCI của Nhật 133
TCP/IP
các giao thức được hỗ trợ 27
TH
tháo cài đặt phần mềm cho
Windows 14
thay đổi kích thước tài liệu
Windows 52
thay đổi thứ tự giấy 54
thay hộp mực in 63
thỏa thuận về bảo trì 122
thỏa thuận về sử dụng dịch
vụ 122
thỏa thuận về sử dụng dịch vụ trực
tuyến 122
thông báo đặt hàng nguồn cung
cấp 85
thông báo lắp nguồn cung
cấp 86
thông báo lỗi chọn nhầm 85
thông báo lỗi giao tiếp với động
cơ 86
thông báo lỗi máy quét 85
thông báo lỗi trang quá phức
tạp 86
thông báo thay nguồn cung
cấp 85
thông số kỹ thuật
môi trường sử dụng 126
tính năng 3
vật lý 124
thông số kỹ thuật
điện và tiếng ồn 125
thông số kỹ thuật nhiệt độ 126
thông số kỹ thuật về điện 125
thông số kỹ thuật về độ ồn 125
TR
trang
in chậm 100
không in 100
trên một tờ, Windows 52
trống 100
trang đầu tiên
sử dụng giấy khác nhau 22
trang để trống
xử lý sự cố 100
trang bìa 51
trang giấy kẹt. Xem kẹt giấy
trang thông tin
Trang cấu hình 56
Trang thử nghiệm 56
Trang trạng thái nguồn cung
cấp 56
trang thông tin về máy in
Trang cấu hình 56
Trang thử nghiệm 56
Trang trạng thái nguồn cung
cấp 56
trang web
hỗ trợ khách hàng 121
trang Web
đặt hàng nguồn cung cấp 110
hỗ trợ khách hàng
Macintosh 121
trạng thái nguồn cung cấp, tab
Services (Dịch vụ)
Windows 54
trình điều khiển
đi kèm 3
được hỗ trợ 11
cài đặt 12, 13, 20
cài đặt sẵn (Macintosh) 22
cài đặt Macintosh 22
loại giấy 36
Thiết lập Nhanh(Windows) 51
Macintosh, xử lý vấn đề 104
trình điều khiển
Windows, mở 51
trọng lượng, sản phẩm 124
trục nạp
Khay 1 67
Khay 2 71
Ư
ưu tiên, cài đặt 12
V
vận chuyển sản phẩm 122
vật liệu
in thủ công 41
kích thước được hỗ trợ 33
vật liệu in được hỗ trợ 33
Vứt bỏ khi hết tuổi thọ 130
Vứt bỏ Rác thải tại Liên minh Châu
Âu 131
W
Windows
cài đặt trình điều khiển 13
hệ điều hành được hỗ trợ 10
trình điều khiển được hỗ
trợ 11
X
xử lý
định hình ký tự kém 98
bản in mờ hoặc không rõ 96
bột mực không bám dính
chặt 98
cuộn 99
hoen bột mực 97
ký tự bị bỏ mất 97
nếp gấp 99
nhăn 99
phân tán bột mực ra phía
ngoài 99
quăn 99
sọc dọc 97
trang lệch 98
vấn đề kết nối trực tiếp 101
vấn đề mạng 101
vết bột mực 66, 96
vết sọc lặp đi lặp lại 98
xám nền 97
Xem thêm xử lý vấn đề; xử lý sự
cố
xử lý kẹt
Khay 1 90
xử lý kẹt giấy
đường dẫn giấy 88
đường dẫn thẳng 93
khu vực hộp mực in 88
ngăn giấy ra trên cùng 93
vị trí 87
Khay 2 91
Xem thêm kẹt giấy
xử lý sự cố
kẹt giấy 88, 90, 91, 93
trục nạp (Khay 1) 67
trục nạp (Khay 2) 71
Xem thêm xử lý; xử lý vấn đề
VIWW
Bảng chú dẫn 141

xử lý sự cố
các trang in chậm 100
các trang không in 100
cáp USB 100
danh sách kiểm tra 76
trang để trống 100
vấn đề kết nối trực tiếp 101
vấn đề mạng 101
xử lý vấn đề
kiểu đèn báo tình trạng 79
chất lượng giấy ra 95
giấy 95
môi trường 95
vấn đề với máy
Macintosh 104
tập tin EPS 105
Linux 107
Xem thêm xử lý; xử lý sự cố
142 Bảng chú dẫn
VIWW


© 2008 Hewlett-Packard Development Company, L.P.
www.hp.com
*CE461-90936*
*CE461-90936*
CE461-90936